Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rectificatif


[rectificatif]
tính từ
chữa sửa, sửa; đính chính, cải chính.
danh từ giống đực
bản cải chính.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.