Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rectifier




rectifier
['rektifaiə]
danh từ
dụng cụ để sửa cho thẳng
(vật lý) máy chỉnh lưu
(hoá học) máy cất lại, máy tinh cất
(rađiô) bộ tách sóng



(máy tính) máy chỉnh lưu
crystal r. máy chỉnh lưu tinh thể
dry r. máy chỉnh lưu khô

/'rektifaiə/

danh từ
dụng cụ để sửa cho thẳng
(vật lý) máy chỉnh lưu
(hoá học) máy cất lại, máy tinh cất
(rađiô) bộ tách sóng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.