Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rectitude


[rectitude]
danh từ giống cái
sự đúng đắn.
La rectitude d'un raisonnement
lập luận đúng đắn.
(văn học) sự thẳng, sự ngay ngắn.
La rectitude des sillons
đường cày thẳng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.