Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recuperative




recuperative
[ri'ku:pərətiv]
tính từ
có khả năng phục hồi; giúp cho việc phục hồi (sức khoẻ)
có khả năng lấy lại, giúp cho việc lấy lại (tiền đã mất, tiền đã chi)
(kỹ thuật) có khả năng thu hồi, giúp cho việc thu hồi (nhiệt)


/ri'kju:pərətiv/

tính từ
để phục hồi sức khoẻ, bỏ (thuốc)
(kỹ thuật) để thu hồi (máy...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.