Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recyclage


[recyclage]
danh từ giống đực
sự chuyển hướng học tập (của một học sinh)
sự bổ túc (cho cán bộ)
Suivre un cour de recyclage
theo học lớp bổ túc
(kỹ thuật) như recirculation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.