Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
red-letter




red-letter
['red'letə]
tính từ
viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng
red-letter day
ngày nghỉ, ngày lễ; ngày vui mừng


/'red'letə/

tính từ
viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng
red-letter day ngày nghỉ, ngày lễ; ngày vui mừng

Related search result for "red-letter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.