Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redcap




redcap
['redkæp]
danh từ
(quân sự) (thông tục) hiến binh, quân cảnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) công nhân khuân vác đường sắt
(động vật học) chim sẻ cánh vàng


/'red'kæp/

danh từ
(quân sự) hiến binh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) công nhân khuân vác
(động vật học) chim sẻ cánh vàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.