redevable
 | [redevable] |  | tính từ | | |  | còn mắc nợ, còn chịu | | |  | Je vous suis redevable de 2000 francs | | | tôi còn mắc nợ anh 2000 frăng | | |  | chịu ơn | | |  | Je vous suis redevable de cette gratification | | | tôi chịu ơn ông về món tiền thưởng thêm này. |  | danh từ | | |  | người mắc nợ, người chịu | | |  | Les redevables de l'impôt | | | những người chịu thuế |
|
|