Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
redire


[redire]
ngoại động từ
nói lại, lặp lại
Redire des vérités utiles
nói lại những sự thật bổ ích
Le perroquet redit ce qu'on lui a appris
con vẹt lặp lại những gì người ta dạy nó
mách lại
Il redit tout
nó mách lại hết
nội động từ
chỉ trích, chê bai
Trouver à redire à tout
cái gì cũng chê bai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.