Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redistil




redistil
[,ri:dis'til]
ngoại động từ
(hoá học) cất lại


/'ri:dis'til/

ngoại động từ
(hoá học) cất lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.