Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redistribute




redistribute
[,ri:di'stribju:t]
ngoại động từ
phân phối lại
redistribute jobs
phân phối lại công việc


/'ri:dis'tribju:t/

ngoại động từ
phân phối lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.