Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redolent




redolent
['redələnt]
tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, sực mùi
have breath redolent of garlic
hơi thở sực mùi tỏi
a room redolent of roses
căn phòng thơm nức hương hoa hồng
làm nhớ lại, làm gợi lại (cái gì mãnh liệt)
a town redolent of the past
một thành phố đầy phong vị cổ xưa


/'redoulənt/

tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức
làm nhớ lại, gợi lại

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.