redoubler
 | [redoubler] |  | ngoại động từ | | |  | láy lặp | | |  | Redoubler une syllabe | | | (ngôn ngữ học) láy âm (tiết) | | |  | học lại, lưu | | |  | Redoubler une classe | | | lưu lớp | | |  | lót lại | | |  | Redoubler un manteau | | | lót lại áo khoác | | |  | gia tăng | | |  | Redoubler ses efforts | | | gia tăng cố gắng |  | nội động từ | | |  | gia tăng; mạnh lên | | |  | La tempête redouble | | | cơn bão mạnh lên | | |  | Redoubler d'attention | | | gia tăng chú ý |
|
|