Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redoubtable




redoubtable
[ri'dautəbl]
tính từ
được sợ hãi, được kính trọng; đáng sợ, đáng kính; đáng gờm, ghê gớm (đối thủ...)
a redoubtable opponent
một đối thủ đáng gờm
a redoubtable fighter
một võ sĩ đáng gờm


/ri'dautəbl/

tính từ
đáng sợ, đáng gớm (đối thủ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.