Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
redresseur


[redresseur]
tính từ
(giải phẫu; vật lý) dựng
Muscles redresseurs des poils
cơ dựng lông
Prisme redresseur
(vật lý học) lăng kính dựng hình
danh từ giống đực
(điện học) bộ nắn điện; bộ chỉnh lưu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.