Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redshank





redshank
['red∫æηk]
danh từ
(động vật học) chim đỏ chân
to run like a redshank
chạy rất nhanh


/'redʃæɳk/

danh từ
(động vật học) chim đỏ chân !to run like a redshank
chạy rất nhanh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.