Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reducer




reducer
[ri'dju:sə]
danh từ
(hoá học) chất khử
(vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp
(nhiếp ảnh) máy thu nhỏ



(vật lí) cái biến đổi
data r. cái biến đổi các dữ kiện

/ri'dju:sə/

danh từ
(hoá học) chất khử
(vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp
(nhiếp ảnh) máy thu nhỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reducer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.