Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reduplication




reduplication
[ri,dju:pli'kei∫n]
nội động từ
sự nhắc lại, sự lặp lại
(ngôn ngữ học) hiện tượng láy âm


/ri,dju:pli'keiʃn/

nội động từ
sự nhắc lại, sự lặp lại
(ngôn ngữ học) hiện tượng láy âm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.