Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reedy




reedy
['ri:di]
tính từ (so sánh)
đầy lau sậy, có nhiều sậy
(thơ ca) làm bằng lau sậy
mảnh khảnh, gầy (như) lau sậy
lạo xạo (giọng, tiếng nói)


/'ri:di/

tính từ
đầy lau sậy
(thơ ca) làm bằng lau sậy
mảnh khảnh, gầy (như lau sậy)
the thé (như tiếng sáo bằng ống sậy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reedy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.