Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reelingly




reelingly
['ri:liηli]
phó từ
quay cuồng
lảo đảo, loạng choạng


/'ri:liɳli/

phó từ
quay cuồng
lảo đảo, loạng choạng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.