Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refiler


[refiler]
ngoại động từ
(thông tục) tuồn cho
Refiler un faux billet à quelqu'un
tuồn cho ai tờ bạc giả
cho, truyền cho
Il m'a refilé sa grippe
anh ta đã truyền bệnh cúm sang tôi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.