Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refined




refined
[ri'faind]
tính từ
nguyên chất (vàng)
đã lọc, đã tinh chế; tinh, trong (đường, dầu)
refined sugar
đường đã tinh chế
lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người)


/ri'faind/

tính từ
nguyên chất (vàng)
đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu)
lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "refined"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.