Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reflex


[reflex]
tính từ
(nhiếp ảnh) phản xạ gương
Appareil reflex
máy ảnh phản xạ gương
danh từ giống đực
(nhiếp ảnh) máy ảnh phản xạ gương


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.