Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reflux


[reflux]
danh từ giống đực
triều xuống
sự quay trở lại, sự trở lui
Le reflux de la foule
quần chúng quay trở lui
(y học) sự hồi lưu chất hồi lưu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.