Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refléter


[refléter]
ngoại động từ
phản chiếu
phản ánh
Traits qui reflètent une âme noble
những nét phản ánh một tâm hồn cao thượng


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.