|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refondre
 | [refondre] |  | ngoại động từ | | |  | nấu chảy lại | | |  | đúc lại | | |  | Refondre une statue | | | đúc lại một pho tượng | | |  | soạn lại | | |  | Refondre un ouvrage | | | soạn một tác phẩm |  | nội động từ | | |  | lại nóng chảy, lại tan | | |  | La glace refond | | | băng lại tan |
|
|
|
|