Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refoot




refoot
[ri:'fut]
ngoại động từ
thay phần bàn chân (của bít tất)


/'ri:'fut/

ngoại động từ
thay phần bàn chân (của bít tất)

Related search result for "refoot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.