Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reformism




reformism
[ri'fɔ:mizəm]
danh từ
chủ nghĩa cải cách


/ri'fɔ:mizm/

danh từ
chủ nghĩa cải lương

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.