refraction
refraction | [ri'fræk∫n] |  | danh từ | | |  | (vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ; sự bị khúc xạ | | |  | atmospheric refraction | | | sự khúc xạ quyển khí | | |  | atomic refraction | | | độ khúc xạ quyển khí |
(vật lí) sự khúc xạ
/ri'frækʃn/
danh từ
(vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ atmospheric refraction sự khúc xạ quyển khí atomic refraction độ khúc xạ quyển khí
|
|