Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refresher




refresher
[ri'fre∫ə]
danh từ
(thông tục) sự giải khát; đồ giải khát
let's have a refresher
chúng ta uống cái gì đi


/ri'freʃə/

danh từ
tiền trả thêm (cho luật sư khi vụ kiện kéo dài)
điều nhắc nhở
(thông tục) sự giải khát, đồ giải khát
let's have a refresher chúng ta uống cái gì đi
(định ngữ) để nhắc nhở lại, để bồi dưỡng lại, ôn luyện lại
a refresher course lớp bồi dưỡng lại, lớp ôn luyện lại (những cái đã học trước)

Related search result for "refresher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.