 | [refuge] |
 | danh từ giống đực |
| |  | chỗ ẩn náu, chỗ lánh mình |
| |  | Chercher refuge quelque part |
| | tìm chỗ ẩn náu đâu đó |
| |  | Demander refuge à qqn |
| | xin ai cho ẩn náu |
| |  | Le refuge des fainéants |
| | nơi lánh mình của bọn lười biếng |
| |  | chỗ tránh xe (của người đi bộ qua đường) |
| |  | nhà trú chân (ở núi cao cho người leo núi) |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) nơi nương náu, chỗ nương tựa |
| |  | Vous êtes son refuge |
| | anh là chỗ nương tựa của nó |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) nhà tế bần |