Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refusé


[refusé]
tính từ
bị cự tuyệt, không được chấp nhận
Proposition refusée
đỠnghị không được chấp nhận
danh từ giống đực
nghệ sĩ bị loại (không được trưng bày tranh trong một cuộc triển lãm)
Organiser une exposition pour les refusés
tổ chức một cuộc triển lãm cho những nghệ sĩ bị loại
thí sinh thi trượt


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.