regard
 | [regard] |  | danh từ giống đực | | |  | sự nhìn, cách nhìn, cái nhìn | | |  | Regard expressif | | | cái nhìn có ý vị (cái nhìn truyền cảm) | | |  | Regard distrait | | | cái nhìn lơ đãng | | |  | (kỹ thuật) cửa, miệng, lỗ | | |  | Regard d'un four | | | cửa lò | | |  | Regard d'égoût | | | miệng cống | | |  | Regard de réglage | | | lỗ để điều chỉnh | | |  | Regard de visite | | | cửa quan sát | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự dòm ngó | | |  | au premier regard | | |  | ngay từ ánh mắt đầu tiên, ngay từ cái nhìn đầu tiên | | |  | au regard de | | |  | đối với | | |  | droit de regard | | |  | quyền kiểm soát | | |  | du regard | | |  | bằng mắt | | |  | en regard | | |  | đối diện | | |  | en regard de | | |  | so với | | |  | mettre en regard | | |  | đặt đối diện, so sánh |
|
|