Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
regarnir


[regarnir]
ngoại động từ
lại cho vào, lại bày vào, lại đặt vào.
Regarnir une maison de meubles
lại bày đồ gỗ vào ngôi nhà


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.