Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regelation




regelation
[,ri:dʒə'lei∫n]
danh từ
sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại


/,ri:dʤə'leiʃn/

danh từ
sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại

Related search result for "regelation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.