Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regimentation




regimentation
[,redʒimen'tei∫n]
danh từ
(quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn
sự tổ chức thành từng đoàn


/,redʤimen'teiʃn/

danh từ
(quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn
sự tổ chức thành từng đoàn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.