Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regional




regional
['ri:dʒənl]
tính từ
(thuộc) vùng; địa phương
organized on a regional basis
được tổ chức trên cơ sở địa phương


/'ri:dʤənl/

tính từ
(thuộc) vùng, (thuộc) miền

Related search result for "regional"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.