Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
registry




registry
['redʒistri]
danh từ
nơi đăng ký; cơ quan đăng ký
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký


/'redʤistri/

danh từ
nơi đăng ký; co quan đăng ký
married at a registry (registry office, register office) lấy nhau chỉ có đăng ký (ở toà thị chính...) mà không làm lễ ở nhà thờ
sự đăng ký, sự vào sổ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký

Related search result for "registry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.