Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regorge




regorge
[ri'gɔ:dʒ]
ngoại động từ
mửa ra, nôn ra, thổ ra
nuốt lại
nội động từ
chạy ngược trở lại


/ri'gɔ:dʤ/

ngoại động từ
mửa ra, nôn ra, thổ ra
nuốt lại

nội động từ
chạy ngược trở lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "regorge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.