Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regressive




regressive
[ri'gresiv]
tính từ
thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại, thụt lui; có xu hướng thoái lui



hồi quy, đệ quy

/ri'gresiv/

tính từ
thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.