Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regrettable




regrettable
[ri'gretəbl]
tính từ
đáng tiếc, đáng hối tiếc
regrettable failures
những thất bại đáng tiếc
regrettable losses
những mất mát đáng tiếc


/ri'gretəbl/

tính từ
đáng tiếc, đáng ân hận

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.