Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rehabilitation




rehabilitation
[,ri:ə,bili'tei∫n]
danh từ
sự phục hồi hoặc được phục hồi
The patient's slow rehabilitation
Sự phục hồi chậm chạp của bệnh nhân


/'ri:ə,bili'teiʃn/

danh từ
sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...)
sự cải tạo giáo dục lại (những người có tội)
sự xây dựng lại, sự khôi phục lại (đất nước...)
(y học) sự tập luyện lại (những người bị tê bại)
sự sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.