Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rehear




rehear
[ri:'hiə]
ngoại động từ reheard
nghe trình bày lại (vụ án...)


/'ri:'hiə/

ngoại động từ reheard /'ri:'hə:d/
nghe trình bày lại (vụ án...)

Related search result for "rehear"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.