Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rehearing




rehearing
[.ri:'hiəriη]
danh từ
(pháp lý) sự nghe trình bày lại; sự suy xét lại (một vụ kiện..)
demand a rehearing
yêu cầu xem xét lại


/'ri:'hiəriɳ/

danh từ
(pháp lý) sự nghe trình bày lại

Related search result for "rehearing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.