Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rehouse




rehouse
[,ri:'hauz]
ngoại động từ
đưa đến ở nơi khác, chuyển nhà mới


/'ri:'hə:s/

ngoại động từ
đưa đến ở nhà khác, chuyển nhà mới

Related search result for "rehouse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.