Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reincarnation




reincarnation
[,ri:inkɑ:'nei∫n]
danh từ
sự tái sinh trong một thể xác mới; sự đầu thai
trường hợp đầu thai; thân xác mới của linh hồn đầu thai; sự hiện thân


/'ri:inkɑ:'neiʃn/

danh từ
sự đầu thai, sự hiện thân

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.