Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reinforcement




reinforcement
[,ri:in'fɔ:smənt]
danh từ, số nhiều reinforcements
(số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện; quân tăng viện
sự củng cố; sự tăng cường; sự gia cố (thêm vật liệu.. cho cái gì)
sự củng cố, sự nhấn mạnh, sự ủng hộ thêm nữa (cái gì)



sự tăng cường

/,ri:in'fɔ:smənt/

danh từ
sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện
(số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.