Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rejeton


[rejeton]
danh từ giống đực
tược, chồi gốc (của cây)
con, con cháu
Être fier de ses rejetons
tự hào vì con cháu mình
bầy ong san đàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.