Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rejuvenesce




rejuvenesce
[,ri:dʒu:vi'nes]
nội động từ
trẻ lại
(sinh vật học) trẻ ra (tế bào)
ngoại động từ
(sinh vật học) làm trẻ lại (tế bào)


/,ri:dʤu:vi'nes/

nội động từ
trẻ lại
(sinh vật học) trẻ ra (tế bào)

ngoại động từ
(sinh vật học) làm trẻ lại (tế bào)

Related search result for "rejuvenesce"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.