Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rekindle




rekindle
[,ri:'kindl]
động từ
đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại (ánh sáng..)
to rekindle a fire
nhóm lại ngọn lửa
to rekindle a war
nhóm lại ngọn lửa chiến tranh
kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi
to rekindle someone's hopes
kích thích niềm hy vọng của ai


/'ri:'kindl/

động từ
đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại
to rekindle a fire nhóm lại ngọn lửa
to rekindle a war nhóm lại ngọn lửa chiến tranh
kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi
to rekindle someone's hopes kích thích niềm hy vọng của ai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.